self-educated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/
Tính từ
[sửa]self-educated /ˈsɛɫf.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/
- Tự học.
- a self-educated man — người tự học
Tham khảo
[sửa]- "self-educated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)