Bước tới nội dung

self-existent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf..tənt/

Tính từ

[sửa]

self-existent /ˈsɛɫf..tənt/

  1. Tự tồn tại.

Tham khảo

[sửa]