Bước tới nội dung

self-generating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

self-generating /ˈsɛɫf.ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tiɳ/

  1. Tự tạo, tự sinh.

Tham khảo

[sửa]