Bước tới nội dung

self-inflicted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ɪn.ˈflɪk.təd/

Tính từ

[sửa]

self-inflicted /ˈsɛɫf.ɪn.ˈflɪk.təd/

  1. Tự đặt cho mình, tự giáng cho mình.
    self-inflicted discipline — kỷ luật tự giác

Tham khảo

[sửa]