Bước tới nội dung

self-invited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ɪn.ˈvɑɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

self-invited /ˈsɛɫf.ɪn.ˈvɑɪ.təd/

  1. Tự mời.
    self-invited guest — khách không mời mà đến

Tham khảo

[sửa]