Bước tới nội dung

self-justify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

self-justify ngoại động từ /ˈsɛɫf.ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Tự bào chữa.

Tham khảo

[sửa]