self-locking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈlɑː.kiɳ/

Tính từ[sửa]

self-locking /ˈsɛɫf.ˈlɑː.kiɳ/

  1. Khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa ).

Tham khảo[sửa]