Bước tới nội dung

self-luminous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈluː.mə.nəs/

Tính từ

[sửa]

self-luminous /ˈsɛɫf.ˈluː.mə.nəs/

  1. Tự phát ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]