Bước tới nội dung

self-mastery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈmæs.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

self-mastery /ˈsɛɫf.ˈmæs.tə.ri/

  1. Sự tự chủ.

Tham khảo

[sửa]