self-mastery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈmæs.tə.ri/
Danh từ
[sửa]self-mastery /ˈsɛɫf.ˈmæs.tə.ri/
- Sự tự chủ.
Tham khảo
[sửa]- "self-mastery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-mastery /ˈsɛɫf.ˈmæs.tə.ri/