Bước tới nội dung

self-motivated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈmoʊ.tə.ˌveɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

self-motivated /ˈsɛɫf.ˈmoʊ.tə.ˌveɪ.təd/

  1. Năng động, năng nổ.

Tham khảo

[sửa]