self-oiling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈɔɪ.ə.liɳ/
Tính từ
[sửa]self-oiling /ˈsɛɫf.ˈɔɪ.ə.liɳ/
Tham khảo
[sửa]- "self-oiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-oiling /ˈsɛɫf.ˈɔɪ.ə.liɳ/