Bước tới nội dung

self-oiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɔɪ.ə.liɳ/

Tính từ

[sửa]

self-oiling /ˈsɛɫf.ˈɔɪ.ə.liɳ/

  1. Tự bôi trơn.

Tham khảo

[sửa]