Bước tới nội dung

self-orthogonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

self-orthogonal /ˈsɛɫf.ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊl/

  1. Tự trực giao.

Tham khảo

[sửa]