self-orthogonal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊl/
Tính từ
[sửa]self-orthogonal /ˈsɛɫf.ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "self-orthogonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-orthogonal /ˈsɛɫf.ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊl/