Bước tới nội dung

self-profit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈprɑː.fət/

Danh từ

[sửa]

self-profit /ˈsɛɫf.ˈprɑː.fət/

  1. Tư lợi.

Tham khảo

[sửa]