Bước tới nội dung

self-sacrificing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈsæ.krə.ˌfɑɪ.siɳ/

Tính từ

[sửa]

self-sacrificing /ˈsɛɫf.ˈsæ.krə.ˌfɑɪ.siɳ/

  1. Hy sinh, quên mình.

Tham khảo

[sửa]