self-setting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/
Tính từ
[sửa]self-setting /ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "self-setting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-setting /ˈsɛɫf.ˈsɛt.tiɳ/