Bước tới nội dung

self-starting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈstɑːr.tɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-starting /.ˈstɑːr.tɪŋ/

  1. Tự khởi động.

Tham khảo

[sửa]