Bước tới nội dung

self-supporting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpɔr.tɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-supporting /.ˈpɔr.tɪŋ/

  1. Tự lực.

Tham khảo

[sửa]