tự lực

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ lɨk˨˨tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨

Động từ[sửa]

tự lực

  1. Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác.
    Tự lực làm mọi việc.
    Tinh thần tự lực tự cường.

Tham khảo[sửa]