Bước tới nội dung

self-torture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈtɔr.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

self-torture /ˈsɛɫf.ˈtɔr.tʃɜː/

  1. Sự tự hành hạ.

Tham khảo

[sửa]