selling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.ɫiɳ/

Danh từ[sửa]

selling /ˈsɛ.ɫiɳ/

  1. Sự bán hàng.

Tham khảo[sửa]