Bước tới nội dung

semasiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˌmeɪ.si.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

semasiology số nhiều dùng như số ít /sɪ.ˌmeɪ.si.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Ngữ nghĩa học.

Tham khảo

[sửa]