Bước tới nội dung

semi-circumference

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.sər.ˈkəɱ.fɜːnts/

Danh từ

[sửa]

semi-circumference /ˈsɛ.mi.sər.ˈkəɱ.fɜːnts/

  1. Nửa vòng tròn.

Tham khảo

[sửa]