semi-circumference
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛ.mi.sər.ˈkəɱ.fɜːnts/
Danh từ
[sửa]semi-circumference /ˈsɛ.mi.sər.ˈkəɱ.fɜːnts/
Tham khảo
[sửa]- "semi-circumference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)