Bước tới nội dung

semi-desert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈdɛ.zɜːt/

Danh từ

[sửa]

semi-desert /ˈsɛ.mi.ˈdɛ.zɜːt/

  1. Vùng nửa sa mạc.

Tham khảo

[sửa]