Bước tới nội dung

semi-theatrical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

semi-theatrical (số nhiều semi-theatricals)

  1. Bán sân khấu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)