Bước tới nội dung

semicentennial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

Tính từ

[sửa]

semicentennial /.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

  1. Thuộc semicentenary.

Tham khảo

[sửa]