Bước tới nội dung

semisweet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈswit/

Từ nguyên

[sửa]

Từ semi-sweet.

Tính từ

[sửa]

semisweet /ˈsɛ.mi.ˈswit/

  1. Ngọt vừa.

Tham khảo

[sửa]