Bước tới nội dung

semitism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

semitism /ˈsɛ.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Phong cách Xê-mít.

Tham khảo

[sửa]