Bước tới nội dung

semitonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.mi.ˈtoʊ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

semitonal /ˌsɛ.mi.ˈtoʊ.nᵊl/

  1. (Âm nhạc) Thuộc nửa cung.

Tham khảo

[sửa]