Bước tới nội dung

semoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.mwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
semoir
/sə.mwaʁ/
semoirs
/sə.mwaʁ/

semoir /sə.mwaʁ/

  1. Túi hạt gieo.
    semoir à engrais — máy rải phân

Tham khảo

[sửa]