Bước tới nội dung

seneca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.nɪ.kə/

Danh từ

[sửa]

seneca /ˈsɛ.nɪ.kə/

  1. Xem senega

Danh từ

[sửa]

seneca ười xeneca (da đỏ ở tây nữu ước) /ˈsɛ.nɪ.kə/

  1. Tiếng Xeneca.

Tham khảo

[sửa]