Bước tới nội dung

sensé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sensé
/sɑ̃.se/
sensés
/sɑ̃.se/
Giống cái sensée
/sɑ̃.se/
sensées
/sɑ̃.se/

sensé

  1. Biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều.
    Homme sensé — người biết phải trái
  2. Hợp lẽ, đúng lẽ.
    Action sensée — hành động đúng lẽ

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]