sensé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sensé /sɑ̃.se/ |
sensés /sɑ̃.se/ |
Giống cái | sensée /sɑ̃.se/ |
sensées /sɑ̃.se/ |
sensé
- Biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều.
- Homme sensé — người biết phải trái
- Hợp lẽ, đúng lẽ.
- Action sensée — hành động đúng lẽ
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sensé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)