Bước tới nội dung

sensiblerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.si.blə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sensiblerie
/sɑ̃.si.blə.ʁi/
sensibleries
/sɑ̃.si.blə.ʁi/

sensiblerie gc /sɑ̃.si.blə.ʁi/

  1. Thói ủy mị, thói mau nước mắt.

Tham khảo

[sửa]