Bước tới nội dung

sentencieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.tɑ̃.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sentencieusement /sɑ̃.tɑ̃.sjøz.mɑ̃/

  1. Với vẻ trịnh trọng.
    Parler sentencieusement — nói với vẻ trịnh trọng

Tham khảo

[sửa]