với
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəːj˧˥ | jə̰ːj˩˧ | jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəːj˩˩ | və̰ːj˩˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Giới từ[sửa]
với
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: с + cách công cụ (s)
- Tiếng Pháp: avec