Bước tới nội dung

sentimentalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.ti.mɑ̃.ta.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sentimentalité
/sɑ̃.ti.mɑ̃.ta.li.te/
sentimentalités
/sɑ̃.ti.mɑ̃.ta.li.te/

sentimentalité gc /sɑ̃.ti.mɑ̃.ta.li.te/

  1. Tính đa cảm.
    Sentimentalalité féminine — tính đa cảm của phụ nữ

Tham khảo

[sửa]