Bước tới nội dung

sentralisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sentralisere
Hiện tại chỉ ngôi sentraliserer
Quá khứ sentraliserte
Động tính từ quá khứ sentralisert
Động tính từ hiện tại

sentralisere

  1. Tập trung, quy về giữa, quy tụ.
    Man bør ikke sentralisere den politiske virksomhet for mye.

Tham khảo

[sửa]