Bước tới nội dung

septicémie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛp.ti.se.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
septicémie
/sɛp.ti.se.mi/
septicémie
/sɛp.ti.se.mi/

septicémie gc /sɛp.ti.se.mi/

  1. (Y học) Bệnh nhiễm khuẩn huyết.

Tham khảo

[sửa]