Bước tới nội dung

sequencer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.kwənt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

sequencer /ˈsi.kwənt.sɜː/

  1. (Tin học) Bộ sắp xếp dãy.

Tham khảo

[sửa]