sequoia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

sequoia

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈkwɔɪ.ə/

Danh từ[sửa]

sequoia /sɪ.ˈkwɔɪ.ə/

  1. (Thực vật học) Cây củ tùng.

Tham khảo[sửa]