serbe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁb/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | serbe /sɛʁb/ |
serbes /sɛʁb/ |
Giống cái | serbe /sɛʁb/ |
serbes /sɛʁb/ |
serbe /sɛʁb/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serbe /sɛʁb/ |
serbes /sɛʁb/ |
serbe gđ /sɛʁb/
Tham khảo
[sửa]- "serbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)