seriner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

seriner ngoại động từ /sʁi.ne/

  1. Dạy (chim) hót.
  2. Nhồi nhét.
    Seriner une règle à un écolier — nhồi nhét một quy tắc cho một học sinh

Tham khảo[sửa]