seringuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sʁɛ̃.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

seringuer ngoại động từ /sʁɛ̃.ɡe/

  1. (Nông nghiệp) Tưới phun.

Tham khảo[sửa]