sermonner
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛʁ.mɔ.ne/
Ngoại động từ
sermonner ngoại động từ /sɛʁ.mɔ.ne/
Nội động từ
sermonner nội động từ /sɛʁ.mɔ.ne/
- (Từ cũ nghĩa cũ) Thuyết giáo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sermonner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)