Bước tới nội dung

sermonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.mɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

sermonner ngoại động từ /sɛʁ.mɔ.ne/

  1. Mắng mỏ, quở trách.
    Sermonner son enfant — mắng mỏ con

Nội động từ

[sửa]

sermonner nội động từ /sɛʁ.mɔ.ne/

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Thuyết giáo.

Tham khảo

[sửa]