thuyết giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiət˧˥ zaːw˧˥tʰwiə̰k˩˧ ja̰ːw˩˧tʰwiək˧˥ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiət˩˩ ɟaːw˩˩tʰwiə̰t˩˧ ɟa̰ːw˩˧

Động từ[sửa]

thuyết giáo

  1. Giảng giải về lẽ tôn giáo.
    Nhà sư đi thuyết giáo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]