serotinous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈrɑːt.nəs/
Tính từ
[sửa]serotinous /sə.ˈrɑːt.nəs/
- (Thực vật học) Muộn.
Tham khảo
[sửa]- "serotinous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
serotinous /sə.ˈrɑːt.nəs/