serviable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.vjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | serviable /sɛʁ.vjabl/ |
serviables /sɛʁ.vjabl/ |
Giống cái | serviable /sɛʁ.vjabl/ |
serviables /sɛʁ.vjabl/ |
serviable /sɛʁ.vjabl/
Tham khảo
[sửa]- "serviable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)