Bước tới nội dung

service-cap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈkæp/

Danh từ

[sửa]

service-cap /ˈsɜː.vəs.ˈkæp/

  1. Mũ lưỡi trai.

Tham khảo

[sửa]