Bước tới nội dung

service-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

service-tree /ˈsɜː.vəs.ˈtri/

  1. (Thực vật học) Cây thanh lương trà.

Tham khảo

[sửa]