servitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.və.tɜː/

Danh từ[sửa]

servitor /ˈsɜː.və.tɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) gia nhân, nô bộc.

Tham khảo[sửa]