Bước tới nội dung

servomécanisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.vɔ.me.ka.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
servomécanisme
/sɛʁ.vɔ.me.ka.nizm/
servomécanismes
/sɛʁ.vɔ.me.ka.nizm/

servomécanisme /sɛʁ.vɔ.me.ka.nizm/

  1. (Kỹ thuật) Cơ cấu trợ động, cơ cấu thừa động.

Tham khảo

[sửa]